DANH MỤC

  • Hotline: 0979.135.515

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Dịch thuật Tân Á xin giới thiệu từ vựng tiếng  Anh chuyên ngành điện tử đến mọi người. Đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hữu ích hỗ trợ bạn trong công việc và giao tiếp thương mại.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

  •  Adding: Thêm vào
  •  Actual case: Trường hợp thực tế
  •  Active-region: Vùng khuếch đại
  •  Ammeter: Ampe kế
  •  Application: Ứng dụng
  •  Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
  •  Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
  •  Bipolar: Lưỡng cực
  •  Boundary: Biên
  •  Biasing: (Việc) phân cực
  •  Bias stability: Độ ổn định phân cực
  •  Bias circuit: Mạch phân cực
  •  Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode
  •  Bypass: Nối tắt
  •  Bandwidth: Băng thông (dải thông)
  •  Current source: Nguồn dòng
  •  Current divider: Bộ/mạch phân dòng
  •  Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
  •  Cascade: Nối tầng
  •  Concept: Khái niệm
  •  Common-mode: Chế độ cách chung
  •  Charging: Nạp (điện tích)
  •  Capacitance: Điện dung
  •  Common-emitter: Cực phát chung
  •  Characteristic: Đặc tính
  •  Cutoff:  Ngắt (đối với BJT)
  •  Comparison: Sự so sánh
  •  Consideration: Xem xét
  •  Constant base: Dòng nền không đổi
  •  Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện
  •  Compliance: Tuân thủ
  •  Constructing: Xây dựng
  •  Common collector: Cực thu chung
  •  Coupling: (Việc) ghép
  •  Current limits: Các giới hạn dòng điện
  •  Convention: Quy ước
  •  Closed loop: Vòng kín
  •  Consumption: Sự tiêu thụ
  •  Calculation: (Việc) tính toán, phép tính
  •  Converting: Chuyển đổi
  •  Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
  •  Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
  •  Differentiator: Bộ/mạch vi phân
  •  Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
  •  Descriptio:(Sự) mô tả
  •  Depletion: (Sự) suy giảm
  •  Diagram: Sơ đồ
  •  Distortion: Méo dạng
  •  Discrete: Rời rạc
  •  Dual-supply: Nguồn đôi
  •  Deriving: (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
  •  Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt
  •  Definition: Định nghĩa
  •  Drawback: Nhược điểm
  •  Dynamic: Động
  •  Data: Dữ liệu
  •  Efficiency: Hiệu suất
  •  Emitter: Cực phát
  •  Effect: Hiệu ứng
  •  Enhancement: (Sự) tăng cường
  •  Equivalent circuit: Mạch tương đương
  •  Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)
  •  Error model: Mô hình sai số
  •  Feedback: Hồi tiếp
  •  Four-resistor: Bốn-điện trở
  •  Fixed: Cố định
  •  Flicker noise: Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
  •  Fall time: Thời gian giảm
  •  Fan-out: Khả năng kéo tải
  •  Ground terminal: Cực (nối) đất
  •  Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
  •  Governing: Chi phối
  •  Grounded-emitter: Cực phát nối đất
  •  Half-wave: Nửa sóng
  •  High-pass: Thông cao
  •  Hybrid: Lai
  •  High-frequency: Tần số cao
  •  Half-circuit: Nửa mạch (vi sai)
  •  Ideal: Lý tưởng
  •  Input: Ngõ vào
  •  Inverting: Đảo (dấu)
  •  Integrator: Bộ/mạch tích phân
  •  Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
  •  Imperfection: Không hoàn hảo
  •  Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
  •  Interference: Sự nhiễu loạn
  •  Ideal case: Trường hợp lý tưởng
  •  Junction: Mối nối (bán dẫn)
  •  Johnson noise: Nhiễu Johnson
  •  Linear: Tuyến tính
  •  Load: Tải
  •  Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
  •  Loaded: Có mang tải
  •  Low-pass: Thông thấp
  •  Low-frequency: Tần số thấp
  •  Loading effect: Hiệu ứng đặt tải
  •  Loudspeaker: Loa
  •  Large-signal: Tín hiệu lớn
  •  Logic family: Họ (vi mạch) luận lý
  •  Logic gate: Cổng luận lý
  •  Magnitude: Độ lớn
  •  Model: Mô hình
  •  Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
  •  Multiple: Nhiều (đa)
  •  Mid-frequency: Tần số trung
  •  Microwave: Vi ba
  •  Microphone: Đầu thu âm
  •  Mesh: Lưới
  •  Manufacturer: Nhà sản xuất
  •  Notation: Cách ký hiệu
  •  Negative: Âm
  •  Noninverting: Không đảo (dấu)
  •  Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
  •  Nonideal: Không lý tưởng
  •  Nonlinear: Phi tuyến
  •  Noise: Nhiễu
  •  Node: Nút
  •  Noise performance: Hiệu năng nhiễu
  •  Noise figure: Chỉ số nhiễu
  •  Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
  • Noise margin: Biên chống nhiễu
  • Ohm’s law: Định luật Ôm
  • Output: Ngõ ra
  • Open-circuit: hở mạch
  • Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
  • Operation: Sự hoạt động
  • Oven: Lò
  • Philosophy: Triết lý
  • Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
  • Power supply: Nguồn (năng lượng)
  • Power conservation: Bảo toàn công suất
  • Phase: Pha
  • Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
  • Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
  • Pinch-off: Thắt (đối với FET)
  • Protection: Bảo vệ
  • Performance: Hiệu năng
  • Pull-up: Kéo lên
  • Propagation: delay Trễ lan truyền
  • Qualitative: Định tính
  • Quantitative: Định lượng
  • Quantity: Đại lượng
  • Resistance: Điện trở
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Reference: Tham chiếu
  • Response:Đáp ứng
  • Rejection Ratio: Tỷ số khử
  • Regulator: Bộ/mạch ổn định
  • Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
  • Ripple: Độ nhấp nhô
  • Region: Vùng/khu vực
  • RC-coupled: Ghép bằng RC
  • Rise time: Thời gian tăng
  • Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
  • Small-signal: Tín hiệu nhỏ
  • Signal source: Nguồn tín hiệu
  • Slew rate: Tốc độ thay đổi
  • Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu
  • Summer: Bộ/mạch cộng
  • Simultaneous equations: Hệ phương trình
  • Sensor: Cảm biến
  • Saturation: Bão hòa
  • Secondary: Thứ cấp
  • Structure: Cấu trúc
  • Self bias: Tự phân cực
  • Single-pole: Đơn cực (chỉ có một cực)
  • Simplified: Đơn giản hóa
  • Shot noise: Nhiễu Schottky
  • Short-circuit: Ngắn mạch
  • Static: Tĩnh
  • Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
  • Transconductance: Điện dẫn truyền
  • Transresistance: Điện trở truyền
  • Tolerance: Dung sai
  • Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
  • Triode: Linh kiện 3 cực
  • Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
  • Uniqueness: Tính độc nhất
  • Uncorrelated: Không tương quan

Không chỉ riêng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử, hàng tuần Công ty dịch thuật Tân Á sẽ cập nhật liên tục các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của nhiều lĩnh vực.

CÁC TIN LIÊN QUAN

Dịch thuật Tân Á

Dịch thuật Tân Á là công ty dịch thuật chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam cung cấp các dịch vụ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, hỗ trợ Sao y bản chính...

Văn phòng tại Hà Nội

    • Phòng 801, Tầng 8, Tòa Nhà TOP OFFICE, Số 83 Nguyễn Ngọc Vũ, Láng Hạ, Hà Nội
    • 024.62919395 - 0979.135.515
    • hanoi@dichthuattana.com

Văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh

Gọi ngay 0979 135 515