Công ty dịch thuật Tân Á xin gửi tới các bạn 1 số từ vựng tiếng hàn chủ đề về thành thị, qua đây sẽ giúp các bạn dịch thuật tiếng Hàn được tốt hơn

Từ vựng tiếng Hàn về thành thị
Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Thành thị”
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
신문 (잡지)매점 | quầy bán báo | 청과 시장 | cửa hàng rau quả |
건물 번호 | số nhà | 아파트 | nhà chung cư |
약국 | hiệu thuốc | 주차미터기 | máy thu tiền đậu xe |
주차장 | bãi đậu xe | 서점 | hiệu sách |
맨홀 | cái hố | 쓰레기통 | thùng rác |
우채통 | thùng thư | 가판대 | sạp báo |
백화점 | cửa hàng bách hóa | 상점,소매점 | cửa hiệu |
커피숍 | tiệm cà phê | 수집 | quán rượu |
보행자 | người đi bộ | 경찰관 | cảnh sát viên |
도회지 사람 | người thành thị | 구중 | dân chúng |
교외 | ngoại ô | 택시 | xe tắc xi |
버스 정류장 | chỗ chờ xe buýt | 이층 버스 | xe buýt hai tầng |
하수도,도랑 | cống rãnh | 공중 전화 박스 | buồng điện thoại |
부두 | cầu tầu , bến tầu | 다리 | cái cầu |
강둑 | bờ sông , bờ hồ | 광고 | quảng cáo |
상,조상 | tượng đài | 공원 | công viên |
동물관 | sở thú | 미술관 | phòng trưng bày nghệ thuật |
국장,영호관 | rạp chiếu bóng | 호텔 | khách sạn |
우체국 | bưu điện | 도서관 | thư viện |
병원 | bệnh viện | 은행 | ngân hàng |
슈버마켓 | siêu thị | 시장 | chợ |