DANH MỤC

  • Hotline: 0979.135.515

Màu sắc trong tiếng Nhật

Công ty dịch thuật Tân Á chia sẻ các bạn ít từ vựng về các loại màu sắc được sử dụng trogn tiếng nhật các bạn tham khảo về dịch thuật tiếng Nhật tại đây

Từ vựng – Words 色 (iro) : màu sắc : colour
赤 (aka) : màu đỏ : red
朱色 (shuiro) : đỏ son : vermilion
緋色 (hiiro) : đỏ thắm : scarlet
真紅 (shinku) : đỏ sẫm : scrimson
紅梅 (koubai) : đỏ hồng : reddish pink blossoms
茜色 (akane iro) : đỏ bầm : madder red
青 (ao) : xanh lam : blue
緑 (midori) : xanh lục : green
信号 (shingou) đèn tín hiệu giao thông; traffic light
青信号 (ao shingou) đèn xanh; green light
黄色信号 (ki iro shingou) đèn vàng; yellow light
赤信号 (aka shingou) đèn đỏ; red light
青菜 (aona) rau có lá xanh đậm; greens, leafy green vegetables
青梗菜 (chingen-sai) cải bó xôi; bok-choy (spinach-like green vegetable originating in China)
ややこしい (yayakoshii) dễ nhầm lẫn: puzzling, confushing
青 (ao) màu xanh lam; blue
群青色 (gunjou iro) màu xanh nước biển; ultramarine color
青磁色 (seiji iro) màu xanh ngọc bích; celadon color
青朽葉 (aokuchiba) màu xanh rêu; decayed leaves color
青竹色 (ao teke iro) màu xanh trúc; green bamboo color
青黛 (sei tai) màu xanh đen; blackish blue
黒 (kuro) màu đen; black
金色 (kin iro) màu vàng ánh kim; golden color
黄色 (ki iro) màu vàng; yellow
白 (shiro) màu trắng; white
端 (hashi) ngoài cùng; edge
本来 (honrai) nguyên do, nguồn gốc; original
植物 (shoku butsu) thực vật; plant, vegetation
新芽 (shinme) chồi, mầm cây; sprout, shoot
若々しい (wakawaka-shii) tuổi trẻ; youthful
つややか (tsuyayaka) bóng loáng; glossy
みどりの黒髪 (midori no kurokami) tóc đen nhánh; raven-black hair
みどり児 (midori go) trẻ con; a green-child
永遠 (eien) Vĩnh Viễn, mãi mãi; permanance, eternity
水商売 (mizu shoubai) quán rượu, hộp đêm; clubs, bars, etc…
金色 (kin iro) màu vàng ánh kim; golden color
黄色 (ki iro) màu vàng; yellow
白 (shiro) màu trắng; white
少数派 (shousuuha) phe thiểu số; minority group (party)
北欧 (hokuou) Bắc Âu; Northern Europe
白夜 (pyakuya) đêm trắng (vùng cực); white night (arctic)
ピンク映画 (pinku eiga) phim cấp 3; blue movie (pink film)
ピンク(pinku) màu hồng; pink color
桃色 (momo iro) màu hoa đào; = pink color
エロい映画 (eroi eiga) phim khiêu dâm; erotic movie
エコ (eko) sinh thái; ecology
見とれる(mitoreru) thôi miên, mê hoặc; to be fascinated (by)
惚れる(hareru) yêu say đắm: fall in love

CÁC TIN LIÊN QUAN

Dịch thuật Tân Á

Dịch thuật Tân Á là công ty dịch thuật chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam cung cấp các dịch vụ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, hỗ trợ Sao y bản chính...

Văn phòng tại Hà Nội

    • Phòng 801, Tầng 8, Tòa Nhà TOP OFFICE, Số 83 Nguyễn Ngọc Vũ, Láng Hạ, Hà Nội
    • 024.62919395 - 0979.135.515
    • hanoi@dichthuattana.com

Văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh

Gọi ngay 0979 135 515